[일,하며]/어패럴다솜

사이즈스펙-어패럴

Jackim 2009. 4. 12. 02:43

    GARMENTS VOCABULARY  
      MEASUREMENT POINT-THONG SỐ  
    NO KOREA VIETNAM VOCABULARY
    1 뒷길이 야이 아오 사우 Dài  áo sau(giữa sau) LENGTH(center back)
    2 어깨넓이 바이 Vai ( ngang vai) SHOULDER(seam to seam)
    3 가슴둘레 억껏 Ngực ( Đo từ phía dưới vòng nách 1cm) CHEST(1Cm below A/H)
    4 허리둘레 봉에오 vòng eo WAIST
    5 밑단둘레 롱라이 Rộng lai BOTTOM OPENING
    6 소매길이 야이 따오 Dài tay  SLEEVE LENGTH
    7 암홀 봉나치(도짱) Vòng nách (đo thẳng) ARMHOLE(straight)
    8 소매통 따이 Bắp tay ( Đo từ phía dưới vòng nách 1cm) MUSLE(1Cm belowa A/H)
    9 소매단 끄어 따이 Thun cửa tay SLEEVE OPENING
    10 목길이 럼꼬아오 Rộng cở áo NECK OPENING
    11 벨트길이 야이 더이 dài dây BELT LENGTH
    12 길이 찌에우 다이 chiều dài LENGTH
    13 허리둘레 에오 eo WAIST
    14 힙둘레 Mong (đo ngay điểm cuối diễu baget) HIP(END OF "J" STITCH)
    15 무릅넓이 응앙고이 Ngang gối ( Từ đỉnh lưng xuống 21') KNEE(21"below from Top)
    16 밑단넓이 라이 lai BOTTOM OPENING
    17 앞길이 더이 쯔어 Đáy Trước FRONT RISE
    18 뒷길이 더이 싸우 Đáy Sau BACK RISE
    19 허벅지둘레 두이 Đùi ( Đo cách dưới đáy 1'') THIGH(1" below Crotch)

'[일,하며] > 어패럴다솜' 카테고리의 다른 글

전화-비즈비나  (0) 2009.04.14
인사-비즈비나  (0) 2009.04.14
봉제용어-어패럴  (0) 2009.03.23
동사 반대말-단어(뜨)  (0) 2009.03.03
WH 의문문-단어(뜨)  (0) 2009.03.02