GARMENTS VOCABULARY |
|
|
MEASUREMENT POINT-THONG SỐ |
|
NO |
KOREA |
VIETNAM |
VOCABULARY |
1 |
뒷길이 |
야이 아오 사우 |
Dài áo sau(giữa sau) |
LENGTH(center back) |
2 |
어깨넓이 |
바이 |
Vai ( ngang vai) |
SHOULDER(seam to seam) |
3 |
가슴둘레 |
억껏 |
Ngực ( Đo từ phía dưới vòng nách 1cm) |
CHEST(1Cm below A/H) |
4 |
허리둘레 |
봉에오 |
vòng eo |
WAIST |
5 |
밑단둘레 |
롱라이 |
Rộng lai |
BOTTOM OPENING |
6 |
소매길이 |
야이 따오 |
Dài tay |
SLEEVE LENGTH |
7 |
암홀 |
봉나치(도짱) |
Vòng nách (đo thẳng) |
ARMHOLE(straight) |
8 |
소매통 |
밥 따이 |
Bắp tay ( Đo từ phía dưới vòng nách 1cm) |
MUSLE(1Cm belowa A/H) |
9 |
소매단 |
텀 끄어 따이 |
Thun cửa tay |
SLEEVE OPENING |
10 |
목길이 |
럼꼬아오 |
Rộng cở áo |
NECK OPENING |
11 |
벨트길이 |
야이 더이 |
dài dây |
BELT LENGTH |
12 |
길이 |
찌에우 다이 |
chiều dài |
LENGTH |
13 |
허리둘레 |
에오 |
eo |
WAIST |
14 |
힙둘레 |
멍 |
Mong (đo ngay điểm cuối diễu baget) |
HIP(END OF "J" STITCH) |
15 |
무릅넓이 |
응앙고이 |
Ngang gối ( Từ đỉnh lưng xuống 21') |
KNEE(21"below from Top) |
16 |
밑단넓이 |
라이 |
lai |
BOTTOM OPENING |
17 |
앞길이 |
더이 쯔어 |
Đáy Trước |
FRONT RISE |
18 |
뒷길이 |
더이 싸우 |
Đáy Sau |
BACK RISE |
19 |
허벅지둘레 |
두이 |
Đùi ( Đo cách dưới đáy 1'') |
THIGH(1" below Crotch) |