형용사 반대말 | ||||
크다 | 또 | big | 하마는 몸집이 아주 크다. | a big tree |
to | Hà mã có thân hình rất to. | cây to | ||
작다 | 뇨 | small | 체격이 작다 | the coat is too small for me |
nhỏ | Vóc dáng nhỏ nhắn. | cái áo bành tô đối với tôi chật quá | ||
많다 | 니에우 | many | 여기저기 벌려 놓은 일이 너무 많다. | many people think so |
nhiều |
Nhiều việc quá , mỗi chỗ một ít. | nhiều người nghĩ như vậy | ||
적다 | 잍 | few | 양이 너무 적다. | very few people |
ít | Số lượng quá ít. | rất ít người | ||
길다 | 야이 | long | 이 바지는 너무 길다. | to live a long life |
dài. | Cái quần này quá dài. | sống lâu | ||
짧다 | 응안 | short | 점심 시간이 너무 짧다. | a short story |
ngắn | Thời gian nghỉ trưa ngắn quá. | truyện ngắn | ||
가깝다 | 건 | near | 우리 집은 학교에서 가깝다 | the school is quite near |
gần | Nhà tôi ở gần trường. | trường học rất gần | ||
멀다 | 싸 | far | 집이 너무 멀다 | far from beautiful |
xa | Nhà xa quá. | còn xơi mới đẹp | ||
높다 | 까오 | high | 직위가 높다 | high mountain |
cao | Chức vị cao. | núi cao | ||
낮다 | 텁 | low | 전압이 낮다. | low temperature |
thấp | Điện áp thấp. | độ nhiệt thấp | ||
좁다 | 쩥 | narrow | 좁은 경계안에 | within narrow bounds |
chật | trong phạm vi chật hẹp | trong phạm vi chật hẹp | ||
넓다 | 롱 | wide | 바지의 통이 넓다 | a wide river |
rộng | Ống quần này rộng. | con sông rộng | ||
깊은 | 써우 | deep | 깊은 강 | a deep wound |
sâu | sông sâu | vết thương sâu | ||
얕은 | 농 | shallow | 얕은 물 | a shallow love |
nông | nước nông | tình yêu hời hợt | ||
춥다 | 라잉 | cold | 바깥 바람이 차다. | cold water |
lạnh | Bên ngoài gió lạnh. | nước lạnh | ||
덥다 | 농 | hot | 날씨가 너무 덥다 | hot climate |
nóng | Trời quá nóng. | khí hậu nóng bức | ||
좋다 | 똗 | good | 얼씨구 좋다! | a good friend |
tốt | Hoan hô,tốt lắm | một người bạn tốt | ||
나쁘다 | 써우 | bad | 기분이 아주 나쁘다. | bad weather |
sức | Tâm trạng hết sức tệ hại. | thời tiết xấu | ||
기쁜 | 부이 | Glad | 기쁜뉴스 | glad news |
vui | tin vui | |||
슬픈 | 부언 | Sad | 슬프게 보이다 | look sad |
Buốn | trông buồn | |||
쉬운 | 제 | easy | 접근의 쉬운 | easy of access |
dễ | dễ gần; dễ đi đến | |||
어려운 | 코 | difficult | 응답하게 어려운 질문 | a question difficult to answer |
Khó | câu hỏi khó trả lời | |||
뚱뚱한 | 맙 | Fat | 뚱뚱한 땅 | fat lands |
Mập | đất màu mỡ đất màu mỡ |
|||
야왼 | 옵 | thin | 가지처럼 야위다 | as thin as a lath |
ốm,gầy | gầy như cái que | |||
헐거운(옷) | 롱 | loose | 헐거운 옷을 입다 | wear loose clothing |
rộng | lỏng: 헐렁헐렁하는 (구두가) | |||
꽉끼는(옷) | 쩟 | tight | 단단한 바지 | He was uneasy in tight clothes. |
chật | quần bó sát | |||
두꺼운 | 자이 | Thick | 조금 두꺼운 | it's a bit thick |
dáy | hơi nhiều, hơi quá | |||
얇은 | 멍 | Thin | 얇은 종이 한장 | a thin sheet of paper |
mỏng | tờ giấy mỏng | |||
건강한 | 쾌 | health | 건강한 | |
khỏe | ||||
약한 | 이에우 | weak | ||
yếu | ||||
무거운 | 낭 | heavy | 무거운 짐 | a heavy burden |
nặng | gánh nặng | |||
가벼운 | 녜 | lignt | 가벼운 음식 | light food |
nhẹ | đồ ăn nhẹ | |||
예쁜 | 뎁 | Beautiful | ||
Đẹp | ||||
추한 | 사우 | ugly | 죄악처럼,추악한 | as ugly as sin |
xấu | xấu như ma | |||
온순한 | 히엔 | gentle | 온화한 성격 | a gentle nature |
hiền | bản chất hiền lành hoà nhã | |||
사나운 | 즈 | rough | 거친 바람 | rough wind |
dữ | gió dữ dội | |||
이른 | 섬 | Early | 이른아침 | early in the morning |
Sờm | vào lúc sáng sớm | vào lúc sáng sớm | ||
늦은 | 무언 | late | 일찍 또는 늦게 | to arrive too late |
muộn | không sớm thì muộn | đến trễ quá | ||
부지런한 | 짬 | hard working | ||
Chăm | ||||
게으른 | 루어이 | lazy | ||
lười | ||||
부드러운 | 멤 | soft | 부드러운 버터 | soft as butter |
mềm | mềm như bún | |||
딱딱한 | 껑 | hard | 단단한 특징 | hard feature |
cứng | những nét thô cứng | |||
밝은 | 상 | bright | 눈부신 햇살 | bright sunshine |
sáng | mặt trời sáng chói | |||
어두운 | 또이 | dark | 어두운 하늘 | dark thoughts |
tối | ý nghĩ đen tối | |||
둥근 | 쫀 | roung | 둥근 뺨 | round cheeks |
tròn | má tròn trĩnh | |||
각형의 | 부옹 | square | 각진 테이블 | a square table |
vuông | bàn vuông | |||
흰 | 짱 | white | 흰색 계란 | the white of an egg |
trắng | lòng trắng trứng | |||
검은 | 댄 | black | 흑인 여성 | a black woman |
đen | người đàn bà da đen | |||
푸른 | 싸잉 | blue | 진한 파란색 | dark blue |
xanh | xanh sẫm | |||
붉은 | 도 | red | 얼굴이 빨개지다 | to become red in the face |
đỏ | đỏ mặt | |||
곧바른 | 탕 | straight | 직선 | straight line |
thẳng | đường thẳng | |||
꾸부러진 | 꼬 | curved | 구부려진 표면 | a curved surface |
cong | mặt cong | |||
뒤틀린 | 메오 | twist | 뒤틀린 | |
méo | ||||
늙은 | 쟈 | old | 노인 | an old man |
già | một ông già | |||
젊은 | 째 | young | 젊은이 | young people |
trẻ | thanh niên | |||
신선한 | 뜨어이 | fresh | 첫번째 신선한 꿈 | first fresh dreams |
tươi | những giấc mơ đầu tươi mát | |||
시든 | 헤오 | fade | ||
héo | ||||
움푹파인 | 롬 | concavo | 요철(凹凸) | concavo-convex |
lõm | lõm lồi | |||
튀어나온 | 로이 | convex | 튀어나온 | |
lồi | ||||
다른 | 칵 | different | 다르기 위하여 | to be different |
khác | khác nhau với... | |||
같은 | 죵냐우 | alike | 같게 옷을 입기 위하여 | to be dressed alike |
giống nhau | ăn mặc giống nhau | |||
새로운 | 머이 | new | 새해 | the new year |
mới | năm mới | 남 머이 | ||
오래된 | 쿠 | Old | 오랜 친구 | old friends |
cũ | những bạn cũ | |||
부유한 | 자우 | Rich | 유태인 만큼 부자 | as rich as a Jew |
Giàu | giàu như Thạch Sùng Vương Khải | |||
가난한 | 응에우 | Poor | ||
nghèo |
'[일,하며] > 어패럴다솜' 카테고리의 다른 글
동사 반대말-단어(뜨) (0) | 2009.03.03 |
---|---|
WH 의문문-단어(뜨) (0) | 2009.03.02 |
검사용어-어패럴 (0) | 2009.02.27 |
완성용어-어패럴 (0) | 2009.02.26 |
생활비나-단어(뜨) (0) | 2009.02.19 |